Có 1 kết quả:

民怨 mín yuàn ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ

1/1

mín yuàn ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) popular grievance
(2) complaints of the people

Bình luận 0